Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疵瑕

Pinyin: cī xiá

Meanings: Khuyết điểm, vết tỳ vết, sai sót hoặc lỗi nhỏ, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng., Flaws or blemishes, either literal or metaphorical., ①过失;缺点。*②责难;指摘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 此, 疒, 叚, 王

Chinese meaning: ①过失;缺点。*②责难;指摘。

Grammar: Dùng trong cả văn nói và văn viết, thường đứng sau sở hữu cách, ví dụ: ‘性格上的疵瑕’ (khuyết điểm về tính cách).

Example: 每个人都有自己的疵瑕。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de cī xiá 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có khuyết điểm riêng.

疵瑕
cī xiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyết điểm, vết tỳ vết, sai sót hoặc lỗi nhỏ, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Flaws or blemishes, either literal or metaphorical.

过失;缺点

责难;指摘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疵瑕 (cī xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung