Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疵点
Pinyin: cī diǎn
Meanings: Flaw or minor defect on the surface or within the structure of something., Điểm khuyết điểm, lỗi nhỏ trên bề mặt hoặc trong cấu trúc của một thứ gì đó., ①在纸面上有色的或透明的点,由纸浆中的腐浆块轧光时压溃形成。*②底片或正片上的缺陷。*③指织物上不应当有的斑点或小毛病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 此, 疒, 占, 灬
Chinese meaning: ①在纸面上有色的或透明的点,由纸浆中的腐浆块轧光时压溃形成。*②底片或正片上的缺陷。*③指织物上不应当有的斑点或小毛病。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với số từ hoặc cụm từ chỉ vị trí, ví dụ: ‘一个疵点’ (một điểm lỗi).
Example: 这块布料有几个明显的疵点。
Example pinyin: zhè kuài bù liào yǒu jǐ gè míng xiǎn de cī diǎn 。
Tiếng Việt: Mảnh vải này có vài điểm lỗi rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm khuyết điểm, lỗi nhỏ trên bề mặt hoặc trong cấu trúc của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Flaw or minor defect on the surface or within the structure of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在纸面上有色的或透明的点,由纸浆中的腐浆块轧光时压溃形成
底片或正片上的缺陷
指织物上不应当有的斑点或小毛病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!