Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疳积

Pinyin: gān jī

Meanings: Malnutrition or rickets in children, usually caused by insufficient nutrition., Bệnh còi xương hoặc suy dinh dưỡng ở trẻ em, thường do ăn uống không đủ chất., ①疳的俗称。中医病名。患者为小儿,表现为慢性营养不良及消化不良、面黄肌瘦、大便泄泻而酸臭。多与哺乳不当、饮食失节、病后失调及虫积等因素有关。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甘, 疒, 只, 禾

Chinese meaning: ①疳的俗称。中医病名。患者为小儿,表现为慢性营养不良及消化不良、面黄肌瘦、大便泄泻而酸臭。多与哺乳不当、饮食失节、病后失调及虫积等因素有关。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày. Thường xuất hiện trong sách giáo khoa hoặc tài liệu y tế.

Example: 他的孩子因为营养不良得了疳积。

Example pinyin: tā de hái zi yīn wèi yíng yǎng bù liáng dé le gān jī 。

Tiếng Việt: Con của anh ấy bị bệnh còi xương do suy dinh dưỡng.

疳积
gān jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh còi xương hoặc suy dinh dưỡng ở trẻ em, thường do ăn uống không đủ chất.

Malnutrition or rickets in children, usually caused by insufficient nutrition.

疳的俗称。中医病名。患者为小儿,表现为慢性营养不良及消化不良、面黄肌瘦、大便泄泻而酸臭。多与哺乳不当、饮食失节、病后失调及虫积等因素有关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...