Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Tired, exhausted., ①神经错乱,精神失常。[合]疯病(神经错乱,精神失常的病);疯痰病(疯病);疯傻(疯癫痴呆);疯蒙(疯癫蒙昧)。*②形容任性放荡,不受管束或无节制地嬉笑哄闹。[合]疯闹(任性无节制地吵闹)。*③指农作物生长旺盛但不结果实。[例]疯长。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 疒, 皮

Chinese meaning: ①神经错乱,精神失常。[合]疯病(神经错乱,精神失常的病);疯痰病(疯病);疯傻(疯癫痴呆);疯蒙(疯癫蒙昧)。*②形容任性放荡,不受管束或无节制地嬉笑哄闹。[合]疯闹(任性无节制地吵闹)。*③指农作物生长旺盛但不结果实。[例]疯长。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như 疲倦 (mệt mỏi), 筋疲力尽 (kiệt sức).

Example: 他感到很疲倦。

Example pinyin: tā gǎn dào hěn pí juàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, kiệt sức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tired, exhausted.

神经错乱,精神失常。疯病(神经错乱,精神失常的病);疯痰病(疯病);疯傻(疯癫痴呆);疯蒙(疯癫蒙昧)

形容任性放荡,不受管束或无节制地嬉笑哄闹。疯闹(任性无节制地吵闹)

指农作物生长旺盛但不结果实。疯长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疲 (pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung