Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲敝
Pinyin: pí bì
Meanings: Exhausted and worn out, often used to describe the state of the body or mind., Mệt mỏi và suy kiệt, thường dùng để chỉ trạng thái của cơ thể hoặc tinh thần., ①疲劳不堪。也作“疲弊”。[例]曹操之众远来疲敝。——《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 疒, 皮, 㡀, 攵
Chinese meaning: ①疲劳不堪。也作“疲弊”。[例]曹操之众远来疲敝。——《资治通鉴》。
Grammar: Là tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Có thể kết hợp với các phó từ như ‘非常’, ‘十分’.
Example: 连日的战斗让士兵们疲敝不堪。
Example pinyin: lián rì de zhàn dòu ràng shì bīng men pí bì bù kān 。
Tiếng Việt: Những trận chiến liên tiếp khiến binh lính kiệt sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi và suy kiệt, thường dùng để chỉ trạng thái của cơ thể hoặc tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Exhausted and worn out, often used to describe the state of the body or mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲劳不堪。也作“疲弊”。曹操之众远来疲敝。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!