Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲惫不堪
Pinyin: pí bèi bù kān
Meanings: Exhausted beyond endurance, Quá mệt mỏi không chịu nổi, 疲惫极度疲乏;不堪不能忍受。形容非常疲乏。[出处]刘操南《武松演义》第十回“犯人一上梃棍,坐卧不得,只是局局促促地挤做一团,弄得疲惫不堪。”[例]这一趟出差弄得~。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 疒, 皮, 夂, 思, 一, 土, 甚
Chinese meaning: 疲惫极度疲乏;不堪不能忍受。形容非常疲乏。[出处]刘操南《武松演义》第十回“犯人一上梃棍,坐卧不得,只是局局促促地挤做一团,弄得疲惫不堪。”[例]这一趟出差弄得~。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh mức độ mệt mỏi cực độ
Example: 连续加班让他疲惫不堪。
Example pinyin: lián xù jiā bān ràng tā pí bèi bù kān 。
Tiếng Việt: Việc tăng ca liên tục khiến anh ấy mệt mỏi không chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá mệt mỏi không chịu nổi
Nghĩa phụ
English
Exhausted beyond endurance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲惫极度疲乏;不堪不能忍受。形容非常疲乏。[出处]刘操南《武松演义》第十回“犯人一上梃棍,坐卧不得,只是局局促促地挤做一团,弄得疲惫不堪。”[例]这一趟出差弄得~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế