Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēng

Meanings: Điên, mất trí; cuồng nhiệt, Insane, crazy; fanatical., ①皮肤上肿烂溃疡的病:疮疤。疮口。冻疮。痔疮。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 疒, 风

Chinese meaning: ①皮肤上肿烂溃疡的病:疮疤。疮口。冻疮。痔疮。

Hán Việt reading: phong

Grammar: Có thể làm tính từ hoặc động từ, thường dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 他看起来像疯了一样。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái xiàng fēng le yí yàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông như điên vậy.

fēng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điên, mất trí; cuồng nhiệt

phong

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Insane, crazy; fanatical.

皮肤上肿烂溃疡的病

疮疤。疮口。冻疮。痔疮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疯 (fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung