Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疯狂
Pinyin: fēng kuáng
Meanings: Điên cuồng, mất trí, quá khích, Crazy, frantic, wild, ①发疯。[例]一个疯人的疯狂劲儿。*②比喻猖狂而凶狠。[例]疯狂叫嚣。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 风, 犭, 王
Chinese meaning: ①发疯。[例]一个疯人的疯狂劲儿。*②比喻猖狂而凶狠。[例]疯狂叫嚣。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ
Example: 他做出了一个疯狂的决定。
Example pinyin: tā zuò chū le yí gè fēng kuáng de jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một quyết định điên rồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điên cuồng, mất trí, quá khích
Nghĩa phụ
English
Crazy, frantic, wild
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发疯。一个疯人的疯狂劲儿
比喻猖狂而凶狠。疯狂叫嚣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!