Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疯子

Pinyin: fēng zi

Meanings: Kẻ điên, người bị tâm thần, Lunatic, mentally ill person, ①患严重精神病的人。*②行为古怪的人;可能做出疯狂或放肆行为的人。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 疒, 风, 子

Chinese meaning: ①患严重精神病的人。*②行为古怪的人;可能做出疯狂或放肆行为的人。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn nói hàng ngày, đôi khi mang nghĩa tiêu cực

Example: 他像疯子一样大喊大叫。

Example pinyin: tā xiàng fēng zǐ yí yàng dà hǎn dà jiào 。

Tiếng Việt: Anh ta la hét như một kẻ điên.

疯子 - fēng zi
疯子
fēng zi

📷 vector nghệ thuật mandala

疯子
fēng zi
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ điên, người bị tâm thần

Lunatic, mentally ill person

患严重精神病的人

行为古怪的人;可能做出疯狂或放肆行为的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...