Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疗程

Pinyin: liáo chéng

Meanings: Course of treatment., Quá trình điều trị, ①对某些疾病所规定的连续治疗的一段时间。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 了, 疒, 呈, 禾

Chinese meaning: ①对某些疾病所规定的连续治疗的一段时间。

Grammar: Liên quan đến thời gian và quy trình chữa bệnh.

Example: 这个疗程需要一个月。

Example pinyin: zhè ge liáo chéng xū yào yí gè yuè 。

Tiếng Việt: Quá trình điều trị này cần một tháng.

疗程
liáo chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá trình điều trị

Course of treatment.

对某些疾病所规定的连续治疗的一段时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疗程 (liáo chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung