Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疗法
Pinyin: liáo fǎ
Meanings: Phương pháp điều trị, Treatment method., ①动物或植物病的治病方法。[例]特异疗法。*②内、外科方面治疗病人的行为或方法。[例]药物疗法。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 了, 疒, 去, 氵
Chinese meaning: ①动物或植物病的治病方法。[例]特异疗法。*②内、外科方面治疗病人的行为或方法。[例]药物疗法。
Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến y học.
Example: 中医有很多传统疗法。
Example pinyin: zhōng yī yǒu hěn duō chuán tǒng liáo fǎ 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc có nhiều phương pháp điều trị truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp điều trị
Nghĩa phụ
English
Treatment method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动物或植物病的治病方法。特异疗法
内、外科方面治疗病人的行为或方法。药物疗法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!