Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疒
Pinyin: nè
Meanings: Bộ chữ liên quan đến bệnh tật., Radical related to illness or sickness., ①倚,靠着。
HSK Level: 2
Part of speech: other
Stroke count: 5
Radicals: 疒
Chinese meaning: ①倚,靠着。
Hán Việt reading: nạch
Grammar: Không dùng độc lập mà chỉ xuất hiện trong cấu trúc chữ Hán.
Example: 疒字旁常见于疾病相关的汉字。
Example pinyin: nè zì páng cháng jiàn yú jí bìng xiāng guān de hàn zì 。
Tiếng Việt: Bộ 疒 thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến bệnh tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ chữ liên quan đến bệnh tật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Radical related to illness or sickness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚,靠着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!