Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑难

Pinyin: yí nán

Meanings: Khó hiểu, phức tạp (thường dùng để chỉ vấn đề hoặc câu hỏi khó giải quyết), Complicated, difficult to solve (often refers to problems or questions)., ①疑惑难解的道理或问题。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 疋, 龴, 又, 隹

Chinese meaning: ①疑惑难解的道理或问题。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Có thể kết hợp với danh từ như 疑难问题 (vấn đề khó giải quyết).

Example: 这个案子有很多疑难的地方。

Example pinyin: zhè ge àn zǐ yǒu hěn duō yí nán de dì fāng 。

Tiếng Việt: Vụ án này có nhiều điểm khó hiểu.

疑难
yí nán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó hiểu, phức tạp (thường dùng để chỉ vấn đề hoặc câu hỏi khó giải quyết)

Complicated, difficult to solve (often refers to problems or questions).

疑惑难解的道理或问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑难 (yí nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung