Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑阵
Pinyin: yí zhèn
Meanings: Tactic of misleading the opponent by creating doubt., Chiến thuật đánh lừa đối phương bằng cách tạo ra sự nghi ngờ., ①为了使对方迷惑而布置的阵势。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 疋, 龴, 车, 阝
Chinese meaning: ①为了使对方迷惑而布置的阵势。
Grammar: Xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh chiến lược.
Example: 敌军布下疑阵迷惑我们。
Example pinyin: dí jūn bù xià yí zhèn mí huò wǒ men 。
Tiếng Việt: Quân địch bố trí chiến thuật nghi binh để đánh lừa chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thuật đánh lừa đối phương bằng cách tạo ra sự nghi ngờ.
Nghĩa phụ
English
Tactic of misleading the opponent by creating doubt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了使对方迷惑而布置的阵势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!