Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑问

Pinyin: yí wèn

Meanings: Question or query requiring an answer., Thắc mắc, câu hỏi cần giải đáp., ①有怀疑或不理解的问题。[例]毫无疑问。[例]质疑,询问。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 疋, 龴, 口, 门

Chinese meaning: ①有怀疑或不理解的问题。[例]毫无疑问。[例]质疑,询问。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 'đặt ra', 'giải đáp', 'trả lời'.

Example: 他对这个问题有一个疑问。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu yí gè yí wèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một thắc mắc về vấn đề này.

疑问
yí wèn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thắc mắc, câu hỏi cần giải đáp.

Question or query requiring an answer.

有怀疑或不理解的问题。毫无疑问。质疑,询问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑问 (yí wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung