Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑误天下

Pinyin: yí wù tiān xià

Meanings: Mislead the entire world., Gây hiểu lầm sai lệch trên toàn thiên hạ., 疑怀疑。令天下迷惑不解。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 疋, 龴, 吴, 讠, 一, 大, 卜

Chinese meaning: 疑怀疑。令天下迷惑不解。

Grammar: Diễn tả hậu quả lớn lao của việc gây hiểu lầm.

Example: 谣言一旦扩散,可能疑误天下。

Example pinyin: yáo yán yí dàn kuò sàn , kě néng yí wù tiān xià 。

Tiếng Việt: Tin đồn một khi lan rộng, có thể gây hiểu lầm khắp nơi.

疑误天下
yí wù tiān xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây hiểu lầm sai lệch trên toàn thiên hạ.

Mislead the entire world.

疑怀疑。令天下迷惑不解。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑误天下 (yí wù tiān xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung