Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑行无成

Pinyin: yí xíng wú chéng

Meanings: Hesitant actions lead to no success., Hành động do dự sẽ không đạt được thành công., 疑怀疑,犹豫。行动犹豫疑虑,就不能成功。[出处]《商君书·更法》“臣闻之,疑行无成,疑事无功。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 疋, 龴, 亍, 彳, 一, 尢, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 疑怀疑,犹豫。行动犹豫疑虑,就不能成功。[出处]《商君书·更法》“臣闻之,疑行无成,疑事无功。”

Grammar: Câu thành ngữ ngắn gọn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự quyết đoán.

Example: 疑行无成,你必须果断一点。

Example pinyin: yí xíng wú chéng , nǐ bì xū guǒ duàn yì diǎn 。

Tiếng Việt: Hành động do dự thì không thành công, bạn phải quyết đoán hơn.

疑行无成
yí xíng wú chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động do dự sẽ không đạt được thành công.

Hesitant actions lead to no success.

疑怀疑,犹豫。行动犹豫疑虑,就不能成功。[出处]《商君书·更法》“臣闻之,疑行无成,疑事无功。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑行无成 (yí xíng wú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung