Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑狱

Pinyin: yí yù

Meanings: A prison for holding suspects., Nhà tù nơi giam giữ những người bị tình nghi., ①案情不明、证据不充分、一时难于判决的案件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 疋, 龴, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: ①案情不明、证据不充分、一时难于判决的案件。

Grammar: Từ ít dùng trong thời hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chính trị.

Example: 这个地方曾是一个疑狱。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng shì yí gè yí yù 。

Tiếng Việt: Nơi này từng là một nhà tù giam giữ những người bị tình nghi.

疑狱
yí yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù nơi giam giữ những người bị tình nghi.

A prison for holding suspects.

案情不明、证据不充分、一时难于判决的案件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑狱 (yí yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung