Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑点
Pinyin: yí diǎn
Meanings: Point of doubt or suspicion., Điểm đáng nghi ngờ, chỗ chưa rõ ràng., ①有疑问之点;怀疑的地方。[例]这个案件还有几个疑点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 疋, 龴, 占, 灬
Chinese meaning: ①有疑问之点;怀疑的地方。[例]这个案件还有几个疑点。
Grammar: Dùng để chỉ chi tiết cụ thể hoặc phần chưa rõ ràng trong một vấn đề.
Example: 这个计划还有几个疑点需要澄清。
Example pinyin: zhè ge jì huà hái yǒu jǐ gè yí diǎn xū yào chéng qīng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này còn vài điểm nghi vấn cần làm rõ.

📷 học sinh bối rối
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm đáng nghi ngờ, chỗ chưa rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Point of doubt or suspicion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有疑问之点;怀疑的地方。这个案件还有几个疑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
