Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑惑
Pinyin: yí huò
Meanings: Doubt, suspicion., Sự nghi ngờ, thắc mắc., ①迷惑,不理解。[例]面有疑惑。*②怀疑,不相信。*③疑虑不安,犹豫不定。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 疋, 龴, 心, 或
Chinese meaning: ①迷惑,不理解。[例]面有疑惑。*②怀疑,不相信。*③疑虑不安,犹豫不定。
Grammar: Là danh từ chỉ trạng thái tinh thần, thường đi cùng các động từ như 'có', 'gây ra', 'giải đáp'.
Example: 他对老师的解释感到疑惑。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiě shì gǎn dào yí huò 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy nghi ngờ về lời giải thích của giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghi ngờ, thắc mắc.
Nghĩa phụ
English
Doubt, suspicion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷惑,不理解。面有疑惑
怀疑,不相信
疑虑不安,犹豫不定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!