Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑惑

Pinyin: yíhuò

Meanings: Doubt or suspicion., Sự nghi ngờ, hoài nghi.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 疋, 龴, 心, 或

Grammar: Thường biểu đạt trạng thái không chắc chắn hoặc thắc mắc.

Example: 他对这个问题感到疑惑。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí gǎn dào yí huò 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy nghi ngờ về vấn đề này.

疑惑 - yíhuò
疑惑
yíhuò

📷 Từ TẠI SAO và con người

疑惑
yíhuò
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghi ngờ, hoài nghi.

Doubt or suspicion.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...