Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑心

Pinyin: yí xīn

Meanings: Suspicion; to suspect someone/something., Sự nghi ngờ, hoài nghi; nghi ngờ ai/cái gì., ①猜疑之心。*②推测;猜测。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 疋, 龴, 心

Chinese meaning: ①猜疑之心。*②推测;猜测。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng bị nghi ngờ.

Example: 他对她的行为产生了疑心。

Example pinyin: tā duì tā de xíng wéi chǎn shēng le yí xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bắt đầu nghi ngờ hành động của cô ấy.

疑心
yí xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghi ngờ, hoài nghi; nghi ngờ ai/cái gì.

Suspicion; to suspect someone/something.

猜疑之心

推测;猜测

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑心 (yí xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung