Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏通

Pinyin: shū tōng

Meanings: To clear blockages or facilitate communication., Thông suốt, khai thông dòng chảy hoặc ý kiến., ①清除阻塞,使水流或交通畅通。[例]疏通田间的排水沟。*②调解双方的争执;消除相互隔阂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 㐬, 𤴔, 甬, 辶

Chinese meaning: ①清除阻塞,使水流或交通畅通。[例]疏通田间的排水沟。*②调解双方的争执;消除相互隔阂。

Example: 疏通河道以避免洪水。

Example pinyin: shū tōng hé dào yǐ bì miǎn hóng shuǐ 。

Tiếng Việt: Khai thông dòng sông để tránh lũ lụt.

疏通
shū tōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, khai thông dòng chảy hoặc ý kiến.

To clear blockages or facilitate communication.

清除阻塞,使水流或交通畅通。疏通田间的排水沟

调解双方的争执;消除相互隔阂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...