Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏漏
Pinyin: shū lòu
Meanings: Omissions or oversights in work or plans., Sự bỏ sót, thiếu sót trong công việc hoặc kế hoạch., ①疏忽遗漏。[例]计划匆促拟成,难免有疏漏之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐬, 𤴔, 屚, 氵
Chinese meaning: ①疏忽遗漏。[例]计划匆促拟成,难免有疏漏之处。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ lỗi sai có thể tránh được.
Example: 报告中有一些疏漏需要修正。
Example pinyin: bào gào zhōng yǒu yì xiē shū lòu xū yào xiū zhèng 。
Tiếng Việt: Báo cáo có một số thiếu sót cần sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự bỏ sót, thiếu sót trong công việc hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Omissions or oversights in work or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏忽遗漏。计划匆促拟成,难免有疏漏之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!