Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏淡

Pinyin: shū dàn

Meanings: Faint, light, or less intense., Nhạt nhòa, thanh thoát, ít đậm đặc., ①稀疏;不浓密。[例]梅花疏淡多姿。*②疏远淡漠。[例]由于志趣不同,他俩的关系渐渐疏淡了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐬, 𤴔, 氵, 炎

Chinese meaning: ①稀疏;不浓密。[例]梅花疏淡多姿。*②疏远淡漠。[例]由于志趣不同,他俩的关系渐渐疏淡了。

Grammar: Dùng để miêu tả màu sắc, phong cách nghệ thuật hoặc cảm xúc.

Example: 他的画风格疏淡。

Example pinyin: tā de huà fēng gé shū dàn 。

Tiếng Việt: Phong cách tranh của anh ấy thanh thoát.

疏淡
shū dàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhòa, thanh thoát, ít đậm đặc.

Faint, light, or less intense.

稀疏;不浓密。梅花疏淡多姿

疏远淡漠。由于志趣不同,他俩的关系渐渐疏淡了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疏淡 (shū dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung