Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏浚
Pinyin: shū jùn
Meanings: Nạo vét, khai thông kênh rạch, sông ngòi., To dredge or clear waterways such as canals or rivers., ①疏通淤塞的河道、港口。[例]为了船的吃水,港口仍在疏浚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐬, 𤴔, 夋, 氵
Chinese meaning: ①疏通淤塞的河道、港口。[例]为了船的吃水,港口仍在疏浚。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc bảo vệ môi trường.
Example: 工人正在疏浚河道。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài shū jùn hé dào 。
Tiếng Việt: Công nhân đang nạo vét lòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạo vét, khai thông kênh rạch, sông ngòi.
Nghĩa phụ
English
To dredge or clear waterways such as canals or rivers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏通淤塞的河道、港口。为了船的吃水,港口仍在疏浚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!