Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏浅
Pinyin: shū qiǎn
Meanings: Superficial or shallow., Nông cạn, chưa sâu sắc., ①粗疏浅薄。[例]思虑疏浅。*②疏远;不深厚。[例]关系疏浅。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐬, 𤴔, 戋, 氵
Chinese meaning: ①粗疏浅薄。[例]思虑疏浅。*②疏远;不深厚。[例]关系疏浅。
Grammar: Được dùng để miêu tả kiến thức hoặc nhận thức.
Example: 他对这个领域的了解还很疏浅。
Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù de liǎo jiě hái hěn shū qiǎn 。
Tiếng Việt: Hiểu biết của anh ấy về lĩnh vực này còn rất nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông cạn, chưa sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Superficial or shallow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗疏浅薄。思虑疏浅
疏远;不深厚。关系疏浅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!