Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏松
Pinyin: shū sōng
Meanings: Xốp, không chặt chẽ, không kết dính., Loose, porous, or not compact., ①使松散。[例]疏松土壤。*②松散。[例]土质疏松。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐬, 𤴔, 公, 木
Chinese meaning: ①使松散。[例]疏松土壤。*②松散。[例]土质疏松。
Grammar: Thường mô tả chất liệu, cấu trúc dễ bị phân rã hoặc không bền vững.
Example: 土壤很疏松。
Example pinyin: tǔ rǎng hěn shū sōng 。
Tiếng Việt: Đất rất xốp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xốp, không chặt chẽ, không kết dính.
Nghĩa phụ
English
Loose, porous, or not compact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使松散。疏松土壤
松散。土质疏松
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!