Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏忽

Pinyin: shū hu

Meanings: To neglect or overlook important details., Sơ suất, không chú ý đến chi tiết quan trọng., ①粗心大意。[例]疏忽就可能造成事故。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐬, 𤴔, 勿, 心

Chinese meaning: ①粗心大意。[例]疏忽就可能造成事故。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 他因为疏忽而犯了一个错误。

Example pinyin: tā yīn wèi shū hū ér fàn le yí gè cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mắc lỗi vì sơ suất.

疏忽
shū hu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơ suất, không chú ý đến chi tiết quan trọng.

To neglect or overlook important details.

粗心大意。疏忽就可能造成事故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疏忽 (shū hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung