Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏忽职守

Pinyin: shū hu zhí shǒu

Meanings: To neglect one's duties due to carelessness., Không hoàn thành nhiệm vụ do lơ là trách nhiệm., ①不尽责;失职。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 㐬, 𤴔, 勿, 心, 只, 耳, 宀, 寸

Chinese meaning: ①不尽责;失职。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc công việc.

Example: 他因疏忽职守被公司开除。

Example pinyin: tā yīn shū hū zhí shǒu bèi gōng sī kāi chú 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị công ty sa thải vì lơ là trách nhiệm.

疏忽职守
shū hu zhí shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hoàn thành nhiệm vụ do lơ là trách nhiệm.

To neglect one's duties due to carelessness.

不尽责;失职

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...