Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏忽大意
Pinyin: shū hu dà yì
Meanings: To be overly careless and inattentive, leading to negative consequences., Quá chủ quan, không chú ý dẫn đến hậu quả xấu., ①经常不集中注意力的,粗心的。[例]告诉护士,手术中万万不可疏忽大意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㐬, 𤴔, 勿, 心, 一, 人, 音
Chinese meaning: ①经常不集中注意力的,粗心的。[例]告诉护士,手术中万万不可疏忽大意。
Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi bất cẩn nghiêm trọng.
Example: 这场火灾是因为工作人员疏忽大意引起的。
Example pinyin: zhè chǎng huǒ zāi shì yīn wèi gōng zuò rén yuán shū hū dà yì yǐn qǐ de 。
Tiếng Việt: Vụ cháy này là do nhân viên quá chủ quan gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá chủ quan, không chú ý dẫn đến hậu quả xấu.
Nghĩa phụ
English
To be overly careless and inattentive, leading to negative consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常不集中注意力的,粗心的。告诉护士,手术中万万不可疏忽大意
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế