Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疏失

Pinyin: shū shī

Meanings: Negligence or oversight in work., Sự sơ suất, thiếu sót trong công việc., ①疏忽;失误。*②搞会计工作可不能有半点疏忽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐬, 𤴔, 丿, 夫

Chinese meaning: ①疏忽;失误。*②搞会计工作可不能有半点疏忽。

Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh phê phán nhẹ về lỗi lầm có thể tránh được.

Example: 这次事故是因为他的疏失造成的。

Example pinyin: zhè cì shì gù shì yīn wèi tā de shū shī zào chéng de 。

Tiếng Việt: Tai nạn lần này là do sự sơ suất của anh ta gây ra.

疏失
shū shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự sơ suất, thiếu sót trong công việc.

Negligence or oversight in work.

疏忽;失误

搞会计工作可不能有半点疏忽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疏失 (shū shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung