Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàn

Meanings: Boat-dwelling people, usually in southern China., Người dân sống trên thuyền, thường ở miền nam Trung Quốc., ①(疍民)过去在中国广东、广西、福建一带的水上居民,多以船为家,从事渔业、运输业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 旦, 疋

Chinese meaning: ①(疍民)过去在中国广东、广西、福建一带的水上居民,多以船为家,从事渔业、运输业。

Hán Việt reading: đản

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý để chỉ một nhóm cư dân đặc biệt.

Example: 过去,许多疍家住在珠江三角洲。

Example pinyin: guò qù , xǔ duō dàn jiā zhù zài zhū jiāng sān jiǎo zhōu 。

Tiếng Việt: Trước đây, nhiều người dân sống trên thuyền ở vùng châu thổ sông Châu Giang.

dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân sống trên thuyền, thường ở miền nam Trung Quốc.

đản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Boat-dwelling people, usually in southern China.

(疍民)过去在中国广东、广西、福建一带的水上居民,多以船为家,从事渔业、运输业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疍 (dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung