Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疍民

Pinyin: dàn mín

Meanings: Người dân sống trên các tàu thuyền, thường gọi là 'người dân nước'., Boat-dwelling people, often referred to as 'water people'., ①与黎族有远亲关系的水上居民,他们的船只在我国广州和福州形成密集的水上聚居区。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 旦, 疋, 民

Chinese meaning: ①与黎族有远亲关系的水上居民,他们的船只在我国广州和福州形成密集的水上聚居区。

Grammar: Đây là danh từ ghép, bao gồm 疍 (boat-dweller) + 民 (people). Thường mang tính lịch sử và văn hóa.

Example: 疍民以捕鱼为生。

Example pinyin: dàn mín yǐ bǔ yú wéi shēng 。

Tiếng Việt: Người dân nước sinh sống bằng nghề đánh bắt cá.

疍民
dàn mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân sống trên các tàu thuyền, thường gọi là 'người dân nước'.

Boat-dwelling people, often referred to as 'water people'.

与黎族有远亲关系的水上居民,他们的船只在我国广州和福州形成密集的水上聚居区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疍民 (dàn mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung