Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疊
Pinyin: dié
Meanings: To stack, pile up; layer, tier., Chồng lên, xếp chồng; lớp, tầng., ①同“叠”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冝, 畾
Chinese meaning: ①同“叠”。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 书本疊得整整齐齐。
Example pinyin: shū běn dié dé zhěng zhěng qí qí 。
Tiếng Việt: Những quyển sách được xếp gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng lên, xếp chồng; lớp, tầng.
Nghĩa phụ
English
To stack, pile up; layer, tier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“叠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!