Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畿辅
Pinyin: jī fǔ
Meanings: The area surrounding the capital city in feudal times., Khu vực xung quanh kinh đô, vùng phụ cận thủ đô thời phong kiến., ①国都所在的地方,泛指京城附近的地区。[例]畿辅某官某妻。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 戈, 田, 甫, 车
Chinese meaning: ①国都所在的地方,泛指京城附近的地区。[例]畿辅某官某妻。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。
Grammar: Liên quan đến địa lý và hành chính trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 畿辅之地十分重要。
Example pinyin: jī fǔ zhī dì shí fēn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vùng phụ cận thủ đô rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực xung quanh kinh đô, vùng phụ cận thủ đô thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
The area surrounding the capital city in feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国都所在的地方,泛指京城附近的地区。畿辅某官某妻。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!