Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畸零
Pinyin: jī líng
Meanings: Lonely, isolated, incomplete or fragmented., Lẻ loi, đơn độc, không đầy đủ hoặc không trọn vẹn., ①谓整数以外零馀之数。*②孤单;孤独。[例]畸零人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 奇, 田, 令, 雨
Chinese meaning: ①谓整数以外零馀之数。*②孤单;孤独。[例]畸零人。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những thứ không hoàn chỉnh hoặc bị phân tán.
Example: 这块土地被分得畸零破碎。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì bèi fēn de jī líng pò suì 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này bị chia thành từng mảnh nhỏ vụn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẻ loi, đơn độc, không đầy đủ hoặc không trọn vẹn.
Nghĩa phụ
English
Lonely, isolated, incomplete or fragmented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓整数以外零馀之数
孤单;孤独。畸零人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!