Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畸轻畸重
Pinyin: jī qīng jī zhòng
Meanings: Sometimes too lenient, sometimes too harsh; imbalance., Lúc coi nhẹ, lúc lại coi trọng một cách thái quá; không cân bằng., 畸偏。有时偏轻,有时偏重。形容事物发展不均衡,或对待事物的态度不公正。[出处]宋·黄六鸿《福惠全书》“丁与粮无畸轻畸重之弊。”[例]于行政立法两方权力,~,未剂于平,致滋口实。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 奇, 田, 车, 重
Chinese meaning: 畸偏。有时偏轻,有时偏重。形容事物发展不均衡,或对待事物的态度不公正。[出处]宋·黄六鸿《福惠全书》“丁与粮无畸轻畸重之弊。”[例]于行政立法两方权力,~,未剂于平,致滋口实。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十四回。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự bất công hoặc thiếu nhất quán trong cách xử lý vấn đề. Cấu trúc này bao gồm hai phần đối lập nhau.
Example: 政策执行不能畸轻畸重。
Example pinyin: zhèng cè zhí xíng bù néng jī qīng jī zhòng 。
Tiếng Việt: Việc thực thi chính sách không được lúc lỏng lúc chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc coi nhẹ, lúc lại coi trọng một cách thái quá; không cân bằng.
Nghĩa phụ
English
Sometimes too lenient, sometimes too harsh; imbalance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畸偏。有时偏轻,有时偏重。形容事物发展不均衡,或对待事物的态度不公正。[出处]宋·黄六鸿《福惠全书》“丁与粮无畸轻畸重之弊。”[例]于行政立法两方权力,~,未剂于平,致滋口实。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế