Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畸胎
Pinyin: jī tāi
Meanings: Thai nhi dị dạng, Deformed fetus, ①由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体(如胎儿)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 奇, 田, 台, 月
Chinese meaning: ①由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体(如胎儿)。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, dùng để chỉ tình trạng bất thường của thai nhi.
Example: 这种药物可能导致畸胎。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù kě néng dǎo zhì jī tāi 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể gây ra thai nhi dị dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thai nhi dị dạng
Nghĩa phụ
English
Deformed fetus
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体(如胎儿)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!