Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畸流逸客
Pinyin: jī liú yì kè
Meanings: Khách bộ hành phiêu lưu qua những dòng sông lạ, Adventurous travelers through strange rivers, 指高行脱俗的隐逸之士。[出处]清·厉鹗《〈吴礼部诗话〉跋》“[明·胡无瑞]尝跋此册及《敬乡录》云‘遍举郡邑,凡有闻者,缉其制作履历,粲若指掌,下逮畸流逸客,片语只词,亦博采旁证’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 奇, 田, 㐬, 氵, 兔, 辶, 各, 宀
Chinese meaning: 指高行脱俗的隐逸之士。[出处]清·厉鹗《〈吴礼部诗话〉跋》“[明·胡无瑞]尝跋此册及《敬乡录》云‘遍举郡邑,凡有闻者,缉其制作履历,粲若指掌,下逮畸流逸客,片语只词,亦博采旁证’”。
Grammar: Thành ngữ phức hợp, mang sắc thái lãng mạn và phiêu lưu.
Example: 那些畸流逸客总能找到新奇的事物。
Example pinyin: nà xiē jī liú yì kè zǒng néng zhǎo dào xīn qí de shì wù 。
Tiếng Việt: Những khách bộ hành phiêu lưu luôn tìm thấy điều kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách bộ hành phiêu lưu qua những dòng sông lạ
Nghĩa phụ
English
Adventurous travelers through strange rivers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高行脱俗的隐逸之士。[出处]清·厉鹗《〈吴礼部诗话〉跋》“[明·胡无瑞]尝跋此册及《敬乡录》云‘遍举郡邑,凡有闻者,缉其制作履历,粲若指掌,下逮畸流逸客,片语只词,亦博采旁证’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế