Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畸流洽客
Pinyin: jī liú qià kè
Meanings: Travelers passing through unusual streams, Khách bộ hành đi qua những dòng chảy bất thường, 高行脱俗、广见博闻之士。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通四》“又如畸流洽客,领异拔新,时出一编,人所未睹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 奇, 田, 㐬, 氵, 合, 各, 宀
Chinese meaning: 高行脱俗、广见博闻之士。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通四》“又如畸流洽客,领异拔新,时出一编,人所未睹。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả cảnh tượng độc đáo, thường xuất hiện trong văn chương.
Example: 他喜欢探索畸流洽客的地方。
Example pinyin: tā xǐ huan tàn suǒ jī liú qià kè de dì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khám phá những nơi mà khách bộ hành qua lại dòng chảy bất thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách bộ hành đi qua những dòng chảy bất thường
Nghĩa phụ
English
Travelers passing through unusual streams
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高行脱俗、广见博闻之士。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通四》“又如畸流洽客,领异拔新,时出一编,人所未睹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế