Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuì

Meanings: Con đường nhỏ giữa các cánh đồng, Small path between fields, ①田间小道:“其四野则畛畷无数。”*②古通“缀”,连结:“飨农,吸邮表畷。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①田间小道:“其四野则畛畷无数。”*②古通“缀”,连结:“飨农,吸邮表畷。”

Hán Việt reading: chuyết

Grammar: Danh từ cụ thể chỉ địa hình nông thôn.

Example: 沿着畷走可以到达村子。

Example pinyin: yán zhe zhuì zǒu kě yǐ dào dá cūn zǐ 。

Tiếng Việt: Đi theo con đường nhỏ giữa cánh đồng sẽ tới làng.

zhuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường nhỏ giữa các cánh đồng

chuyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small path between fields

田间小道

“其四野则畛畷无数。”

古通“缀”,连结

“飨农,吸邮表畷。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...