Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huà

Meanings: Tranh vẽ / vẽ (cách viết cũ của 畫), Picture / To draw (archaic form of 畫), ①古同“画”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“画”。

Grammar: Phiên bản chữ Hán cổ, hiện ít dùng. Ý nghĩa tương tự như 畫.

Example: 这是一幅古畵。

Example pinyin: zhè shì yì fú gǔ huà 。

Tiếng Việt: Đây là một bức tranh cổ.

huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh vẽ / vẽ (cách viết cũ của 畫)

Picture / To draw (archaic form of 畫)

古同“画”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...