Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畴日

Pinyin: chóu rì

Meanings: Ngày xưa, quá khứ, Past days, former times, ①昔日,往日,以前。[例]感平生于畴日。——丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 寿, 田, 日

Chinese meaning: ①昔日,往日,以前。[例]感平生于畴日。——丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian đã qua, thường mang sắc thái hoài niệm.

Example: 畴日的美好时光难忘怀。

Example pinyin: chóu rì de měi hǎo shí guāng nán wàng huái 。

Tiếng Việt: Những ngày tháng tốt đẹp trong quá khứ thật khó quên.

畴日
chóu rì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày xưa, quá khứ

Past days, former times

昔日,往日,以前。感平生于畴日。——丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...