Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huà

Meanings: Bức tranh / vẽ, Painting / To draw, ①见“画”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 田, 𦘒

Chinese meaning: ①见“画”。

Grammar: Được dùng như danh từ khi chỉ tác phẩm nghệ thuật, và như động từ khi mô tả hành động vẽ.

Example: 他画了一幅美丽的画。

Example pinyin: tā huà le yì fú měi lì de huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vẽ một bức tranh đẹp.

huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bức tranh / vẽ

Painting / To draw

见“画”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...