Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略略

Pinyin: lüè lüè

Meanings: Slightly, somewhat, roughly., Hơi, một chút, đại khái., ①离开需要的或被期望的地方或位置。[例]略去了两行。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 22

Radicals: 各, 田

Chinese meaning: ①离开需要的或被期望的地方或位置。[例]略去了两行。

Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường nhấn mạnh mức độ nhẹ nhàng.

Example: 她略略皱了下眉头。

Example pinyin: tā lüè lüè zhòu le xià méi tóu 。

Tiếng Việt: Cô ấy hơi nhíu mày một chút.

略略
lüè lüè
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi, một chút, đại khái.

Slightly, somewhat, roughly.

离开需要的或被期望的地方或位置。略去了两行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略略 (lüè lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung