Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畝
Pinyin: mǔ
Meanings: Mu (ancient unit of land measurement)., Mẫu đất (đơn vị đo diện tích đất đai cổ)., ①见“亩”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 久, 亩
Chinese meaning: ①见“亩”。
Grammar: Danh từ đơn vị, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp truyền thống.
Example: 这块地有十畝大。
Example pinyin: zhè kuài dì yǒu shí mǔ dà 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng mười mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu đất (đơn vị đo diện tích đất đai cổ).
Nghĩa phụ
English
Mu (ancient unit of land measurement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“亩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!