Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留都
Pinyin: liú dū
Meanings: Kinh đô cũ, thủ đô tiền nhiệm, Old capital, former capital, ①遗存,遗留。[例]偏有留遗。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 刀, 田, 者, 阝
Chinese meaning: ①遗存,遗留。[例]偏有留遗。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh lịch sử, thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 南京曾是明朝的留都。
Example pinyin: nán jīng céng shì míng cháo de liú dōu 。
Tiếng Việt: Nam Kinh từng là kinh đô cũ của nhà Minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh đô cũ, thủ đô tiền nhiệm
Nghĩa phụ
English
Old capital, former capital
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗存,遗留。偏有留遗。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!