Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留连

Pinyin: liú lián

Meanings: Nấn ná, lưu luyến không muốn rời đi, To linger, to stay on unwillingly to leave, ①不愿意离开。[例]留连忘返。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 田, 车, 辶

Chinese meaning: ①不愿意离开。[例]留连忘返。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các thành ngữ như 留连忘返 (nấn ná không muốn về).

Example: 他在美好的风景中留连忘返。

Example pinyin: tā zài měi hǎo de fēng jǐng zhōng liú lián wàng fǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nấn ná không muốn rời khỏi phong cảnh đẹp.

留连
liú lián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấn ná, lưu luyến không muốn rời đi

To linger, to stay on unwillingly to leave

不愿意离开。留连忘返

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留连 (liú lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung