Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留连忘返
Pinyin: liú lián wàng fǎn
Meanings: Quá đắm chìm mà quên cả trở về, To be so absorbed that one forgets to return, ①指由于喜欢一个地方或环境或伴随情况而延缓启程,久留其地。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 刀, 田, 车, 辶, 亡, 心, 反
Chinese meaning: ①指由于喜欢一个地方或环境或伴随情况而延缓启程,久留其地。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự say mê quá độ khiến người ta quên thời gian, thường xuất hiện trong văn chương mô tả thiên nhiên hoặc trải nghiệm thú vị.
Example: 游客们在美景中留连忘返。
Example pinyin: yóu kè men zài měi jǐng zhōng liú lián wàng fǎn 。
Tiếng Việt: Du khách đắm chìm trong cảnh đẹp đến mức quên cả đường về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá đắm chìm mà quên cả trở về
Nghĩa phụ
English
To be so absorbed that one forgets to return
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由于喜欢一个地方或环境或伴随情况而延缓启程,久留其地
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế