Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留话
Pinyin: liú huà
Meanings: Để lại lời nói, nhắn nhủ, To leave words, to give a message, ①当要找的人不在时写字条或请人转告的话语。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 田, 舌, 讠
Chinese meaning: ①当要找的人不在时写字条或请人转告的话语。
Grammar: Cấu trúc thông dụng là 留话给 (liú huà gěi) + đối tượng. Thường dùng trong tình huống không gặp trực tiếp người cần nhắn.
Example: 请你留话给他。
Example pinyin: qǐng nǐ liú huà gěi tā 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhắn lại cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại lời nói, nhắn nhủ
Nghĩa phụ
English
To leave words, to give a message
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当要找的人不在时写字条或请人转告的话语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!